Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒuː.si/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

juicy /ˈdʒuː.si/

  1. nhiều nước (quả, thịt, rau... ).
  2. Ẩm ướt (thời tiết).
  3. (Thông tục) Hay, lý thú, rôm rả.
  4. (Nghệ thuật) , (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt).

Tham khảo

sửa