jordskjelv
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jordskjelv | jordskjelven, jordskjelvet |
Số nhiều | jordskjelv | jordskjelva, jordskjelvene |
jordskjelv gđt
- Sự động đất, địa chấn,
- Kraftige jordskjelv fører til fryktelige ødeleggelser i bebodde strøk.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) jordskjelvstasjon gđ: Viện đo địa chấn.
Tham khảo
sửa- "jordskjelv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)