jointly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɔɪnt.li/
Phó từ sửa
jointly /ˈdʒɔɪnt.li/
- Cùng, cùng nhau, cùng chung.
- to jointly strive for freedom and peace — cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình
Tham khảo sửa
- "jointly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)