Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jocularity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɑː.kjə.lɜ.ːə.ti/
Tính từ
sửa
jocularity
/ˈdʒɑː.kjə.lɜ.ːə.ti/
Sự
vui vẻ
, sự
vui
đùa.
Thái độ
hài hước
,
hành
động
hài hước
;
lời nói
hài hước
vui
đùa,
lời nói
đùa.
Tham khảo
sửa
"
jocularity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)