Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jatte
/ʒat/
jattes
/ʒat/

jatte gc /ʒat/

  1. Bát.
    Jatte en porcelaine — bát sứ
    Une jatte de lait — một bát sữa

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å jatte
Hiện tại chỉ ngôi jatter
Quá khứ jatta, jattet
Động tính từ quá khứ jatta, jattet
Động tính từ hiện tại

jatte

  1. Nói theo, luôn dạ dạ vâng vâng.
    Han bare jatter med uten å ta selvstendig standpunkt.

Tham khảo sửa