jalonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒa.lɔ.ne/
Nội động từ sửa
jalonner nội động từ /ʒa.lɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
jalonner ngoại động từ /ʒa.lɔ.ne/
- Đặt sào ngắm trên, cắm sào ngắm trên một miếng đất.
- Đặt mốc cho, đánh dấu cho.
- Bouées qui jalonnent un chenal — phao tiêu đánh dấu cho một con lạch
- Đánh dấu từng quãng.
- Un passé jalonné de souvenirs — một quá khứ được những kỷ niệm đánh dấu từng quãng
Tham khảo sửa
- "jalonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)