Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæɡ/

Danh từ sửa

jag (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ˈdʒæɡ/

  1. Bữa rượu, bữa chè chén.
  2. Cơn say bí tỉ.

Danh từ sửa

jag /ˈdʒæɡ/

  1. Đầu nhọn, mỏm nhọn.
    a jag of rock — một mỏm đá nhọn

Ngoại động từ sửa

jag ngoại động từ /ˈdʒæɡ/

  1. Cắt lởm chởm; không đều; làm mẻ (dao... ).

Tham khảo sửa