Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
islandsk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
islandsk
gt
islandsk
Số nhiều
islandske
Cấp
so sánh
—
cao
—
islandsk
Thuộc
về
Băng
đảo.
Tiếng
Băng
đảo.
De sender et
islandsk
skuespill på TV.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
islandsk
gđt
:
Tiếng
,
chữ
Băng
đảo.
Tham khảo
sửa
"
islandsk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)