Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
isbjørn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
isbjørn
isbjørnen
Số nhiều
isbjørner
isbjørnene
isbjørn
gđ
Gấu
trắng
sống
ở
vùng
Bắc Cực
.
Isbjørnen
er fredet.
Som bjørner flest er også
isbjørnen
svært nysgjerrig.
Tham khảo
sửa
"
isbjørn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)