Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪ.rə.ni/

Tính từ sửa

irony /ˈɑɪ.rə.ni/

  1. Giống thép, giống gang.

Danh từ sửa

irony /ˈɑɪ.rə.ni/

  1. Sự trớ trêu.
    Trạm cứu hỏa bị cháy là một tình huống trớ trêu.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa