Tiếng Anh

sửa
 
ironwork

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwɜːk/

Danh từ

sửa

ironwork /.ˌwɜːk/

  1. Nghề làm đồ sắt.
  2. Đồ (bằng) sắt.
  3. Bộ phận bằng sắt.

Tham khảo

sửa