Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ironwork
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
ironwork
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌwɜːk/
Danh từ
sửa
ironwork
/.ˌwɜːk/
Nghề
làm
đồ
sắt
.
Đồ (bằng)
sắt
.
Bộ phận
bằng
sắt
.
Tham khảo
sửa
"
ironwork
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)