Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.tiɳ.li/

Phó từ

sửa

invitingly /ɪn.ˈvɑɪ.tiɳ.li/

  1. Lôi cuốn, hấp dẫn.

Tham khảo

sửa