invitasjon
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | invitasjon | invitasjonen |
Số nhiều | invitasjoner | invitasjonene |
invitasjon gđ
- Sự mời, thỉnh. Thư mời, thiệp mời.
- De fikk invitasjon til bryllup.
- en trykt invitasjon
- Han sa nei takk til invitasjonen.
Tham khảoSửa đổi
- "invitasjon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)