Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌvæ.lə.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

invalidation /ˈɪn.ˌvæ.lə.ˈdeɪ.ʃən/

  1. Sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.va.li.da.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
invalidation
/ɛ̃.va.li.da.sjɔ̃/
invalidation
/ɛ̃.va.li.da.sjɔ̃/

invalidation gc /ɛ̃.va.li.da.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự thủ tiêu hiệu lực.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)