intrusive
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈtruː.sɪv/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈtruː.sɪv] |
Tính từ sửa
intrusive /ɪn.ˈtruː.sɪv/
- Ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa.
- Xâm phạm, xâm nhập.
- Bắt người khác phải chịu đựng mình.
- (Địa lý,ddịa chất) Xâm nhập.
Tham khảo sửa
- "intrusive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)