Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtruː.sɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

intrusive /ɪn.ˈtruː.sɪv/

  1. Ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa.
  2. Xâm phạm, xâm nhập.
  3. Bắt người khác phải chịu đựng mình.
  4. (Địa lý,ddịa chất) Xâm nhập.

Tham khảo sửa