Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.trɪ.kət/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

intricate /ˈɪn.trɪ.kət/

  1. Rối beng.
  2. Rắc rối, phức tạp, khó hiểu.
    an intricate machine — một cái máy phức tạp
  3. tinh xảo, chi tiết, tỉ mỉ

Tham khảo sửa