Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tə.ˈrɑː.ɡə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

interrogatory /ˌɪn.tə.ˈrɑː.ɡə.ˌtɔr.i/

  1. Hỏi dò; hỏi vặn.
  2. Tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn.

Danh từ sửa

interrogatory /ˌɪn.tə.ˈrɑː.ɡə.ˌtɔr.i/

  1. Câu hỏi; loạt câu hỏi.
  2. (Pháp lý) Lời thẩm vấn.

Tham khảo sửa