Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɪ.tᵊnt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

intermittent /.ˈmɪ.tᵊnt/

  1. Thỉnh thoảng lại ngừng, lúc lúc không, gián đoạn.
  2. (Y học) Từng cơn, từng hồi.
  3. Chạy trục trặc (máy).
  4. Lúc chảy lúc không, nước theo vụ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.mi.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intermittent
/ɛ̃.tɛʁ.mi.tɑ̃/
intermittents
/ɛ̃.tɛʁ.mi.tɑ̃/
Giống cái intermittente
/ɛ̃.tɛʁ.mi.tɑ̃t/
intermittentes
/ɛ̃.tɛʁ.mi.tɑ̃t/

intermittent /ɛ̃.tɛʁ.mi.tɑ̃/

  1. Cách quãng, gián đoạn; từng cơn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa