Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tər.ˈfɪ.riɳ/

Động từ

sửa

interfering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của interfere.

Tính từ

sửa

interfering

  1. Hay quấy rầy, hay gây phiền phức.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa