Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.sɛp.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
intercepteur
/ɛ̃.tɛʁ.sɛp.tœʁ/
intercepteurs
/ɛ̃.tɛʁ.sɛp.tœʁ/

intercepteur /ɛ̃.tɛʁ.sɛp.tœʁ/

  1. (Quân sự) Máy bay đánh chặn, máy bay tiên kích.

Tham khảo

sửa