intercepteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.sɛp.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intercepteur /ɛ̃.tɛʁ.sɛp.tœʁ/ |
intercepteurs /ɛ̃.tɛʁ.sɛp.tœʁ/ |
intercepteur gđ /ɛ̃.tɛʁ.sɛp.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "intercepteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)