Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɑ̃.sif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intensif
/ɛ̃.tɑ̃.sif/
intensifs
/ɛ̃.tɑ̃.sif/
Giống cái intensive
/ɛ̃.tɑ̃.siv/
intensives
/ɛ̃.tɑ̃.siv/

intensif /ɛ̃.tɑ̃.sif/

  1. Gia tăng, mạnh.
    Propagande intensive — tuyên truyền gia tăng
    Quantité intensive — (triết học) đại lượng gia tăng
  2. (Ngôn ngữ học) Nhấn mạnh.
    Particule intensive — tiểu từ nhấn mạnh
    culture intensive — (nông nghiệp) thâm canh

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
intensif
/ɛ̃.tɑ̃.sif/
intensifs
/ɛ̃.tɑ̃.sif/

intensif /ɛ̃.tɑ̃.sif/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiểu từ nhấn mạnh, từ nhấn mạnh.
  2. (Triết học) Đại lượng gia tăng.

Tham khảo

sửa