intensif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intensif /ɛ̃.tɑ̃.sif/ |
intensifs /ɛ̃.tɑ̃.sif/ |
Giống cái | intensive /ɛ̃.tɑ̃.siv/ |
intensives /ɛ̃.tɑ̃.siv/ |
intensif /ɛ̃.tɑ̃.sif/
- Gia tăng, mạnh.
- Propagande intensive — tuyên truyền gia tăng
- Quantité intensive — (triết học) đại lượng gia tăng
- (Ngôn ngữ học) Nhấn mạnh.
- Particule intensive — tiểu từ nhấn mạnh
- culture intensive — (nông nghiệp) thâm canh
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intensif /ɛ̃.tɑ̃.sif/ |
intensifs /ɛ̃.tɑ̃.sif/ |
intensif gđ /ɛ̃.tɑ̃.sif/
Tham khảo
sửa- "intensif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)