Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪnt.sə.ˈfleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

insufflation /ˌɪnt.sə.ˈfleɪ.ʃən/

  1. Sự thổi vào.
  2. (Y học) Phép bơm vào.

Tham khảo

sửa