insomnieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɔm.njø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insomnieux /ɛ̃.sɔm.njø/ |
insomnieux /ɛ̃.sɔm.njø/ |
Giống cái | insomnieuse /ɛ̃.sɔm.njøz/ |
insomnieux /ɛ̃.sɔm.njø/ |
insomnieux /ɛ̃.sɔm.njø/
- Mất ngủ.
- Vieillesse insomnieuse — tuổi già mất ngủ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | insomnieuse /ɛ̃.sɔm.njøz/ |
insomnieux /ɛ̃.sɔm.njø/ |
Số nhiều | insomnieuse /ɛ̃.sɔm.njøz/ |
insomnieux /ɛ̃.sɔm.njø/ |
insomnieux /ɛ̃.sɔm.njø/
Tham khảo
sửa- "insomnieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)