insolent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.sə.lənt/
Tính từ
sửainsolent /.sə.lənt/
Tham khảo
sửa- "insolent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insolent /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
insolents /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
Giống cái | insolente /ɛ̃.sɔ.lɑ̃t/ |
insolentes /ɛ̃.sɔ.lɑ̃t/ |
insolent /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/
- Hỗn láo, xấc láo.
- Enfant insolent — đứa trẻ hỗn láo
- Ton insolent — giọng xấc láo
- Ngạo mạn.
- Vainqueur insolent — kẻ thắng trận ngạo mạn
- Ngạo đời, trêu người.
- Luxe insolent — sự xa hoa ngạo đời
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | insolent /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
insolents /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
Số nhiều | insolent /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
insolents /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/ |
insolent /ɛ̃.sɔ.lɑ̃/
Tham khảo
sửa- "insolent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)