Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insistent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈsɪs.tənt/
Tính từ
sửa
insistent
/ɪn.ˈsɪs.tənt/
Cứ
nhất định
;
khăng khăng
,
nài nỉ
.
Nhấn
đi
nhấn
lại
,
nhấn mạnh
;
khẳng định
.
Tham khảo
sửa
"
insistent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)