inquisitorial
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửainquisitorial
- (Thuộc) Người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra.
- Làm nhiệm vụ thẩm tra.
- Có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu.
- (Sử học) (thuộc) toà án dị giáo.
Tham khảo
sửa- "inquisitorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inquisitorial /ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjal/ |
inquisitoriaux /ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjɔ/ |
Giống cái | inquisitoriale /ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjal/ |
inquisitoriales /ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjal/ |
inquisitorial /ɛ̃.ki.zi.tɔ.ʁjal/
- Hà khắc.
- Mesure inquisitoriale — biện pháp hà khắc
- Xem inquisition
- juges inquisitoriaux — quan tòa dị giáo
Tham khảo
sửa- "inquisitorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)