Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈkwɪ.zə.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

inquisitiveness /ɪn.ˈkwɪ.zə.tɪv.nəs/

  1. Tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch.

Tham khảo

sửa