Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inoffensive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪ.nə.ˈfɛnt.sɪv/
Tính từ
sửa
inoffensive
/ˌɪ.nə.ˈfɛnt.sɪv/
Không
có
hại
;
vô thưởng vô phạt
.
Không
làm
mếch lòng
;
không
có
gì
đáng
chê trách
.
Tham khảo
sửa
"
inoffensive
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)