Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌki.pɜː/

Danh từ

sửa

innkeeper /ˈɪn.ˌki.pɜː/

  1. chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn).

Tham khảo

sửa