injury
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɪndʒ.ri/
Hoa Kỳ | [ˈɪndʒ.ri] |
Danh từ sửa
injury /ˈɪndʒ.ri/
- Sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng.
- Điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương.
- (Pháp lý) Sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công.
Tham khảo sửa
- "injury", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)