ingratiation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˌɡreɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaingratiation /ɪn.ˌɡreɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
- Sự làm cho mến (mình).
Tham khảo
sửa- "ingratiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ingratiation /ɪn.ˌɡreɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/