Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

influencer

  1. Xem influence

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fly.ɑ̃.se/

Ngoại động từ

sửa

influencer ngoại động từ /ɛ̃.fly.ɑ̃.se/

  1. Ảnh hưởng đến.
    Influencer les opinions de quelqu'un — ảnh hưởng đến ý kiến của ai

Tham khảo

sửa