infime
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.fim/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infime /ɛ̃.fim/ |
infimes /ɛ̃.fim/ |
Giống cái | infime /ɛ̃.fim/ |
infimes /ɛ̃.fim/ |
infime /ɛ̃.fim/
- Rất nhỏ.
- Une somme infime — số tiền rất nhỏ
- Thấp nhất, thấp kém nhất, quèn.
- Un infime gratte-papier — một thầy ký quèn
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "infime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)