Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.fə.ˈdɛ.lə.ti/

Danh từ sửa

infidelity /ˌɪn.fə.ˈdɛ.lə.ti/

  1. Sự không trung thành, sự bội tín.
  2. Sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity).
  3. Sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa.

Tham khảo sửa