infidèle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fi.dɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infidèle /ɛ̃.fi.dɛl/ |
infidèles /ɛ̃.fi.dɛl/ |
Giống cái | infidèle /ɛ̃.fi.dɛl/ |
infidèles /ɛ̃.fi.dɛl/ |
infidèle /ɛ̃.fi.dɛl/
- Ami infidèle — người bạn không trung thành
- Epouse infidèle — người vợ không trung thành, người vợ không chung thủy
- Infidèle à ses promesses — không trung thành với lời hứa, không giữ lời hứa
- Traducteur infidèle — người dịch không trung thành
- Récit infidèle — chuyện kể không trung thành, chuyện kể không đúng
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- "infidèle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)