Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.lɪs.t.ɪk/

Tính từ

sửa

individualistic /.lɪs.t.ɪk/

  1. tính chất chủ nghĩa cá nhân.
    individualistic calculation — tính toán cá nhân

Tham khảo

sửa