indigotier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indigotiers /ɛ̃.di.ɡɔ.tje/ |
indigotiers /ɛ̃.di.ɡɔ.tje/ |
indigotier gđ
Tham khảo
sửa- "indigotier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
indigotiers /ɛ̃.di.ɡɔ.tje/ |
indigotiers /ɛ̃.di.ɡɔ.tje/ |
indigotier gđ