Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indigo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
indigo
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.dɪ.ˌɡoʊ/
Danh từ
sửa
indigo
số nhiều
indigos
/ˈɪn.dɪ.ˌɡoʊ/
Cây
chàm
.
Thuốc nhuộm
chàm
,
bột
chàm
.
Màu
chàm
.
Tham khảo
sửa
"
indigo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)