indentation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˌdɛn.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửaindentation /ˌɪn.ˌdɛn.ˈteɪ.ʃən/
- Sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ.
- Vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo.
- Chỗ lồi lõm (ở bờ biển).
- (Ngành in) Sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng).
Tham khảo
sửa- "indentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indentation /ɛ̃.dɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
indentation /ɛ̃.dɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
indentation gc /ɛ̃.dɑ̃.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "indentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)