Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈklɑɪ.nə.bəl/

Tính từ sửa

indeclinable /ˌɪn.dɪ.ˈklɑɪ.nə.bəl/

  1. (Ngôn ngữ học) Không biến cách (từ).

Danh từ sửa

indeclinable /ˌɪn.dɪ.ˈklɑɪ.nə.bəl/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ không biến cách.

Tham khảo sửa