Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /(ˌ)ɪn.ˈkjʊr.i.əs/

Tính từ

sửa

incurious /(ˌ)ɪn.ˈkjʊr.i.əs/

  1. Không tò mò.
  2. Không để ý, thờ ơ.
  3. Không lý thú.
    not incurious — không phải là không lý th

Tham khảo

sửa