Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪŋ.kjə.ˌbeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

incubator /ˈɪŋ.kjə.ˌbeɪ.tɜː/

  1. ấp trứng.
  2. Lồng nuôi trẻ em đẻ non.

Tham khảo sửa