incroyablement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃k.ʁwa.ja.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửaincroyablement /ɛ̃k.ʁwa.ja.blə.mɑ̃/
- Lạ thường, không tưởng tượng được.
- Une personne incroyablement riche — một người giàu không thể tưởng được
Tham khảo
sửa- "incroyablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)