Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈkɔr.ə.dʒə.bəl/

Tính từ sửa

incorrigible /ˌɪn.ˈkɔr.ə.dʒə.bəl/

  1. Không thể sửa được.

Danh từ sửa

incorrigible /ˌɪn.ˈkɔr.ə.dʒə.bəl/

  1. Người không thể sửa được.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực incorrigible
/ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/
incorrigibles
/ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/
Giống cái incorrigible
/ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/
incorrigibles
/ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/

incorrigible /ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/

  1. Không sửa chữa được, bất trị.
    Un enfant incorrigible — một đứa trẻ bất trị

Tham khảo sửa