Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incognita
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.ˌkɑːɡ.ˈni.tə/
Tính từ
sửa
incognita
phó từ & danh từ
/ˌɪn.ˌkɑːɡ.ˈni.tə/
(
Như
)
Incognito
(dùng cho đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
incognita
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)