Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɑɪ.tɜː/

Phó từ sửa

inciter /ɪn.ˈsɑɪ.tɜː/

  1. Người khuyến khích.
  2. Người kích động, người xúi giục.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.si.te/

Ngoại động từ sửa

inciter ngoại động từ /ɛ̃.si.te/

  1. Xui, khiến, xui giục, khích động.
    Sa réponse m’incite à penser qu’il est innocent — câu trả lời của anh ta khiến tôi nghĩ rằng anh ta là vô tội
    Inciter quelqu'un au mal — xui ai làm điều ác

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa