inciter
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈsɑɪ.tɜː/
Phó từ sửa
inciter /ɪn.ˈsɑɪ.tɜː/
Tham khảo sửa
- "inciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.si.te/
Ngoại động từ sửa
inciter ngoại động từ /ɛ̃.si.te/
- Xui, khiến, xui giục, khích động.
- Sa réponse m’incite à penser qu’il est innocent — câu trả lời của anh ta khiến tôi nghĩ rằng anh ta là vô tội
- Inciter quelqu'un au mal — xui ai làm điều ác
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "inciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)