Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɑɪt.mənt/

Danh từ sửa

incitement /ɪn.ˈsɑɪt.mənt/

  1. Sự khuyến khích.
  2. Sự kích động, sự xúi giục.

Tham khảo sửa