Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɑɪ.sɪv/

Tính từ sửa

incisive /ɪn.ˈsɑɪ.sɪv/

  1. Sắc bén; nhọn.
    an incisive knife — con dao sắc
  2. Sắc sảo, sâu sắc.
    an incisive mind — trí óc sắc sảo
  3. Thấm thía, chua cay.
    an incisive criticism — lời phê bình thấm thía

Tham khảo sửa