incision
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈsɪ.ʒən/
Danh từ sửa
incision /ɪn.ˈsɪ.ʒən/
Tham khảo sửa
- "incision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.si.zjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
incision /ɛ̃.si.zjɔ̃/ |
incisions /ɛ̃.si.zjɔ̃/ |
incision gc /ɛ̃.si.zjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "incision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)