Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.ˌpɑː.sə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

impossibility /ˌɪm.ˌpɑː.sə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. (Như) Impossibleness.
  2. Việc không thể làm được.
    don't expect him to do impossibilities — đừng trông chờ anh ta làm những việc không thể làm được
  3. Điều không thể , điều không thể xảy ra.

Tham khảo sửa